Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp X05; A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp X05; A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X05; A10 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510205DLCông nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510301DLCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7520114Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024: