Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp X05; A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp X05; A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X05; A10 - Trường Đại Học Cửu Long

Mã trường: DCL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA03; X02; X05; X08; X26
Học BạA00; A01; D01; C046
Học BạA03; X02; X05; X08; X26
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26
Học BạA00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA03; X02; X05; X08; X26
Học BạA00; A01; D01; C046
Học BạA03; X02; X05; X08; X26
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; C0115
ĐT THPTA02; A10; D01; D07; X11
Học BạA00; A01; B00; C016
Học BạA02; A10; D01; D07; X11
Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A10; D01; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A10; D01; D07; X11

Điểm chuẩn 2024: