Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X02; X05; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X02; X05; X08; X26 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X02; X05; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X02; X05; X08; X26 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A10; D01; D07; X11 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A02; A10; D01; D07; X11 |
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A10; D01; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A10; D01; D07; X11
Điểm chuẩn 2024: