Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp X05; A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp X05; A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X05; A10 - Trường Đại Học Đại Nam

Mã trường: DDN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; D07; X05
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; D07; X05
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; D07; X05
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; D07; X05
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; X05
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; X05
7510303 – LKDTNNCông nghệ bán dẫn (Liên kết Đài Loan)ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X05
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X05
7510303 – LKDTNN-02Công nghệ bán dẫn (Liên kết Hàn Quốc)ĐT THPTA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Học BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTC01; D01; D07; X05
Học BạA00; A0118
Học BạC01; D01; D07; X05
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; A1016
ĐT THPTC01; D01; D07; X05
Học BạA00; A01; A1018
Học BạC01; D01; D07; X05
Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ bán dẫn (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7510303 – LKDTNN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ bán dẫn (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7510303 – LKDTNN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ bán dẫn (Liên kết Hàn Quốc)

Mã ngành: 7510303 – LKDTNN-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ bán dẫn (Liên kết Hàn Quốc)

Mã ngành: 7510303 – LKDTNN-02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D07; X05

Điểm chuẩn 2024: