Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A10 - Trường Đại Học Đại Nam

Mã trường: DDN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; A10; D8416
Học BạA00; A01; A10; D8418
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A10; D8416
Học BạA00; A01; A10; D8418
7480201LKĐTNNCông nghệ thông tin (Liên kết với Đài Loan)ĐT THPTA00; A01; A10; D8416Chương trình liên kết Quốc tế
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A10; D0117
Học BạA00; A01; A10; D0118
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; A10; D0116
Học BạA00; A01; A10; D0118
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; A10; A1116
Học BạA00; A01; A10; A1118
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; A10; A1116
Học BạA00; A01; A10; A1118
Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin (Liên kết với Đài Loan)

Mã ngành: 7480201LKĐTNN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Chương trình liên kết Quốc tế

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; A11

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; A11

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; A11

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; A11

Điểm chuẩn 2024: 18