Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; D07; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; X05 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D07; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; X05 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X05 | ||||
7510303 – LKDTNN | Công nghệ bán dẫn (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X05 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05 | ||||
7510303 – LKDTNN-02 | Công nghệ bán dẫn (Liên kết Hàn Quốc) | ĐT THPT | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||
Học Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X05 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A10 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A10 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X05 |
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303 – LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303 – LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303 – LKDTNN-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303 – LKDTNN-02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024: