Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A10; D01; X02; X06; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A10; D01; X02; X06; X08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện) | ĐT THPT | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A10; D01; X02; X06; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A10; D01; X02; X06; X08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | ||||
7580101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A03; C03; D01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A03; C03; D01; X05; X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A02; B00; C08 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; D66; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; C08 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D01; D66; X05 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
7850205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 |
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024: