Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X05; A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X05; A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X05; A10 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A02; D0716
ĐT THPTA10; D01; X02; X06; X08
Học BạA00; A01; A02; D0718
Học BạA10; D01; X02; X06; X08
Kết HợpA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)ĐT THPTA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Học BạA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Kết HợpA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; A02; D0716
ĐT THPTA10; D01; X02; X06; X08
Học BạA00; A01; A02; D0718
Học BạA10; D01; X02; X06; X08
Kết HợpA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
7580101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Học BạA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Kết HợpA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; D0716
ĐT THPTA03; C03; D01; X05; X06
Học BạA00; A01; A02; D0718
Học BạA03; C03; D01; X05; X06
Kết HợpA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Học BạA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Kết HợpA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A02; B00; C0816
ĐT THPTC03; C04; D01; D66; X05
Học BạA00; A02; B00; C0818
Học BạC03; C04; D01; D66; X05
Kết HợpA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
7850205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Học BạA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Kết HợpA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7850205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7850205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7850205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024: