Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.4 | |
ĐT THPT | X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 27.12 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X05 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; D01 | 22.4 | |
ĐT THPT | X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 26.08 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X05; X06 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01 | 23.6 | |
ĐT THPT | X05; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26.62 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X05; C01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 15 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X05; X06 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X05 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X05 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.12
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.08
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024: