Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | X17; X21; X05; X06; X11 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | X17; X21; X05; X06; X11 | ||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | D01; C00 | 19 | |
ĐT THPT | X70; X78; X21; X05; X62; C04 | ||||
Học Bạ | D01; C00 | 19 | |||
Học Bạ | X70; X78; X21; X05; X62; C04 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D10; D01 | 22 | |
ĐT THPT | X26; X06; X02; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D10; D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | X26; X06; X02; X05 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; D01 | 23 | |
ĐT THPT | A01; X21; X05; X06; X07; X11 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | A01; X21; X05; X06; X07; X11 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 21 | |
ĐT THPT | X21; D01; X05; X06; X07; X11 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 23.5 | |||
Học Bạ | X21; D01; X05; X06; X07; X11 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | X21; X07; X11; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | X21; X07; X11; X05; X06 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | B00; A00; B03; C02 | 19 | |
ĐT THPT | X07; X11; X05; X06 | ||||
Học Bạ | B00; A00; B03; C02 | 19 | |||
Học Bạ | X07; X11; X05; X06 | ||||
7580106 | Quản lý đô thị và công trình | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | X21; X05; X06; X11 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | X21; X05; X06; X11 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 19 | |
ĐT THPT | A04; X01; X21; X05; X06; X11 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
Học Bạ | A04; X01; X21; X05; X06; X11 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A07; C00 | 22.5 | |
ĐT THPT | X78; X21; X05; X74; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A07; C00 | 24.5 | |||
Học Bạ | X78; X21; X05; X74; C04 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X17; X21; X05; X06; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X17; X21; X05; X06; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X78; X21; X05; X62; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X78; X21; X05; X62; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X06; X02; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X06; X02; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X21; X05; X06; X07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X21; X05; X06; X07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X21; D01; X05; X06; X07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X21; D01; X05; X06; X07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X21; X07; X11; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X21; X07; X11; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X11; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X07; X11; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X21; X05; X06; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X21; X05; X06; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; X01; X21; X05; X06; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; X01; X21; X05; X06; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78; X21; X05; X74; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78; X21; X05; X74; C04
Điểm chuẩn 2024: