Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X05 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X05 - Toán, Vật lí, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X05 - HUBT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X05 - HUBT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X1117
2Quản lý nhà nướcD01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C0417
3Công nghệ thông tinA00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X0517
4Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117
5Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117.5
6Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X0617
7Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X0617
8Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X1117
9Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X1117
10Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C0421.5

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X1117
2Quản lý nhà nướcD01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C0417
3Công nghệ thông tinA00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X0517
4Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117
5Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117.9
6Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X0617
7Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X0617
8Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X1117
9Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X1117
10Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C0423.1