Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.75 | |
ĐT THPT | A10 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A10 | ||||
7520401 | Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
Điểm chuẩn 2024: