Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 23.43 | |
ĐT THPT | A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 24.1 | |||
Học Bạ | A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 21.35 | |
ĐT THPT | A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 25.52 | |||
Học Bạ | A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 23.19 | |
ĐT THPT | A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 24.88 | |||
Học Bạ | A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.95 | |
ĐT THPT | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.43 | |||
Học Bạ | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.05 | |
ĐT THPT | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.4 | |||
Học Bạ | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.9 | |
ĐT THPT | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.87 | |||
Học Bạ | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | |
ĐT THPT | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.24 | |||
Học Bạ | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.45 | |||
Học Bạ | TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A02; C01; D01 | 22.3 | |
ĐT THPT | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A02; C01; D01 | 22.4 | |||
Học Bạ | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.43
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.35
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.19
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.88
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.95
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.43
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH6 (Toán; Văn; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: