Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A10 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
VEE1Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A10; D0120.5
Học BạA00; A01; A10; D0123
VEE2Cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A01; A10; D0120
Học BạA00; A01; A10; D0122
VEE3Kỹ thuật phần mềm ô tôĐT THPTA00; A01; A10; D0119
Học BạA00; A01; A10; D0122
Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 22