Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
VEE1 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 23 | |||
VEE2 | Cơ điện tử ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 22 | |||
VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 22 |
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: VEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: VEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: VEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 22