Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHT18 | Địa chất học | ĐT THPT | A00; A01; D10; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84 | ||||
QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D10; D07 | 21.5 | |
ĐT THPT | A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84 |
Mã ngành: QHT18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: QHT18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: QHT20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024: