Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460101 | Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23 | |
ĐT THPT | A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16 | ||||
Học Bạ | A00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; D07 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; D07 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A01; A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 20.3 | |
ĐT THPT | A02; D01; X01; X02; X03; X05; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; X01; X02; X03; X05; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 18.5 | |
ĐT THPT | A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | ||||
7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C01; C02; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 |
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20.3
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D01; X01; X02; X03; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024: