Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp X05; A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp X05; A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X05; A10 - Trường Đại Học Tây Bắc

Mã trường: TTB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140211Sư phạm Vật líĐT THPTA00; A01; A02; A0423.96
ĐT THPTC01; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; A02; A0427.05
Học BạC01; X05; X06; X07
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07
7850101Quản lý tài nguyên & môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; A0215
ĐT THPTA04; X01; X05; X06
Học BạA00; A01; B00; A0218
Học BạA04; X01; X05; X06
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06
Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 23.96

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024: