Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X05 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X05 - Toán, Vật lí, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X05 - HUCE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X05 - HUCE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lý dự án (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2624.55
2Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2626
3Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.6
4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.2
5Kinh tế xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2624.9
6Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thịA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2624.1
7Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sảnA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2623.65
8Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2623.5
9Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2624.35

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lý dự án (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.92
2Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2627
3Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2626.7
4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2626.4
5Kinh tế xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2626.18
6Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thịA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.58
7Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sảnA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.24
8Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.13
9Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.77