Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A10; A11 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; A11 | 18 | |||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A10; A11 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; A11 | 18 | |||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A11; B00; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A11; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 từ loại Giỏi |
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; A11
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; A11
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; A11
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; A11
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi