Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A01; X09; X10; X06; X13 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A01; X09; X10; X06; X13 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A01; X09; X10; X06; X13 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 19.5 | |||
Học Bạ | A01; X09; X10; X06; X13 |
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13
Điểm chuẩn 2024: