Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Hóa học | A00; A05; A06; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X09 | 20.5 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; A05; B00; C02; C05; D01; D07; D12; X09 | 20.5 | |||
3 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; A04; A06; B00; D07; D10; X05; X09; X21 | 17.9 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Hóa học | A00; A05; A06; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X09 | ||||
X09 | 24.25 | |||||
2 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | C02; C05; X09 | 24.25 | |||
3 | Quản lý đất đai | X05; X09; X21 | 21.65 |