Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X09; A11 - Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên

Mã trường: DTZ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440112_KHTNKhoa học Tự nhiên tích hợp STEMĐT THPTA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
Học BạA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
7460101_TACTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Học BạA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
7460101_TVCTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng ViệtĐT THPTA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Học BạA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
7460117Toán tin (CTĐT Giáo viên)ĐT THPTA00; D01; D8416.5CT đào tạo định hướng giảng dạy
ĐT THPTA05; A06; A08; A11; B00; D07; D08
Học BạA00; D01; D8419
Học BạA00; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạA05; A06; A08; A11; B00; D07; D08
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA05; A06; A11; C02; C08; C10; C17; D07
Học BạA00; B0018
Học BạA00; B0018
Học BạA05; A06; A11; C02; C08; C10; C17; D07
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
Học BạA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
7720203_TDChăm sóc sắc đẹp từ Dược liệuĐT THPTA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
Học BạA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

Mã ngành: 7440112_KHTN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

Mã ngành: 7440112_KHTN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; A11; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; A11; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu

Mã ngành: 7720203_TD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu

Mã ngành: 7720203_TD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024: