Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTZ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440112_KHTN | Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM | ĐT THPT | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | ||
Học Bạ | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | ||||
7460101_TA | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | ||
Học Bạ | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | ||||
7460101_TV | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt | ĐT THPT | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | ||
Học Bạ | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | ||||
7460117 | Toán tin (CTĐT Giáo viên) | ĐT THPT | A00; D01; D84 | 16.5 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
ĐT THPT | A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D84 | 19 | |||
Học Bạ | A00; D01; D84 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy | ||
Học Bạ | A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00 | 16 | |
ĐT THPT | A05; A06; A11; C02; C08; C10; C17; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Học Bạ | A05; A06; A11; C02; C08; C10; C17; D07 | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | ||
Học Bạ | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | ||||
7720203_TD | Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu | ĐT THPT | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | ||
Học Bạ | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 |
Mã ngành: 7440112_KHTN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112_KHTN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101_TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101_TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101_TV
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101_TV
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460117
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7460117
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460117
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7460117
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7460117
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; A11; C02; C08; C10; C17; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06; A11; C02; C08; C10; C17; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203_TD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203_TD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
Điểm chuẩn 2024: