Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X09; A11 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoaĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTD07; X09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạA00; B0024Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Học BạD07; X09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTX09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạA00; B00; D0724Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Học BạX09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; D0719
ĐT THPTA00; X09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạB00; D0719.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Học BạA00; X09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; B00; D0722.5
ĐT THPTX09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạA00; B00; D0724Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Học BạX09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTX09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạA00; B00; D0719.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Học BạX09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024: