Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C02; X09; X10; X11 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C02; X09; X10; X11 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
V-SAT | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A11; D07; X09; X10; X11 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Học Bạ | A11; D07; X09; X10; X11 | ||||
Thi Riêng | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
V-SAT | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 |
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024: