Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: ETU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A02; A11; B03; B08; C02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
ĐGNL HN | A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07 |
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A11; B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: