Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hòa Bình xét tuyển theo tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hòa Bình xét tuyển theo tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X09; A11 - Trường Đại Học Hòa Bình

Mã trường: ETU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTA02; A11; B03; B08; C02
ĐGNL HCMA00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07
Học BạA00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07
ĐGNL HNA00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07
Ưu TiênA00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07
Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A11; B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: