Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHT06 | Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 25.15 | |
ĐT THPT | A05; A06; A11 | ||||
QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 24.8 | |
ĐT THPT | A05; A06; A11 | ||||
QHT13 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08 | ||||
QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08 | ||||
QHT18 | Địa chất học | ĐT THPT | A00; A01; D10; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84 | ||||
QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D10; D07 | 21.5 | |
ĐT THPT | A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84 | ||||
QHT43 | Hoá dược | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 25.65 | |
ĐT THPT | A05; A06; A11 | ||||
QHT82 | Môi trường, sức khỏe và an toàn | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08 | ||||
QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 24.6 | Chương trình ĐT thí điểm |
ĐT THPT | A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08 |
Mã ngành: QHT06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: QHT06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: QHT07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: QHT13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: QHT15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: QHT18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: QHT20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT43
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: QHT43
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT82
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: QHT82
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT96
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm
Mã ngành: QHT96
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: