Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X09; A11 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội

Mã trường: QHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHT06Hoá họcĐT THPTA00; B00; D07; C0225.15
ĐT THPTA05; A06; A11
QHT07Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; B00; D07; C0224.8
ĐT THPTA05; A06; A11
QHT13Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; A11; B03; C01; C02; D01; D08
QHT15Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐT THPTA02; A11; B03; C01; C02; D01; D08
QHT18Địa chất họcĐT THPTA00; A01; D10; D0720
ĐT THPTA04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84
QHT20Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D10; D0721.5
ĐT THPTA04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84
QHT43Hoá dượcĐT THPTA00; B00; D07; C0225.65
ĐT THPTA05; A06; A11
QHT82Môi trường, sức khỏe và an toànĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; A11; B03; C01; C02; D01; D08
QHT96Khoa học và công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0724.6Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA02; A11; B03; C01; C02; D01; D08
Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; A11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; A11

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; A11

Điểm chuẩn 2024:

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A11; B03; C01; C02; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: