Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp X09 - Toán, Hóa học, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp X09 - Toán, Hóa học, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X09 - DLU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X09 - DLU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ Kỹ thuật môi trườngA00; A02; A06; B00; B02; D07; X09; X10; X11; X12; B08; X14; X15; X1617
2Công nghệ thực phẩmA02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X5519
3Công nghệ Sau thu hoạchA02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X5517
4Nông họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; X13; A00; X12; D07; X10; A06; X09; X08; X28; X57; X24; X5517

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ Kỹ thuật môi trườngA00; A02; A06; B00; B02; D07; X09; X10; X11; X12; B08; X14; X15; X1620
2Công nghệ thực phẩmA02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X5522
3Công nghệ Sau thu hoạchA02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X5520
4Nông họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; X13; A00; X12; D07; X10; A06; X09; X08; X28; X57; X24; X5520