Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.4 | |
ĐT THPT | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.1 | |
ĐT THPT | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.6 | |
ĐT THPT | A02; C01; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.4 | |
ĐT THPT | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | |
ĐT THPT | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.2 | |
ĐT THPT | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | ||||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 16.5 | |
ĐT THPT | A02; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.3 | |
ĐT THPT | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25.6 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25.6 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.9
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.9
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.2
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
Điểm chuẩn 2024: