Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X09; A11 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0121.4
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0123.1
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0126.5
Học BạA00; A01; D018.9HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0126.5
Học BạA00; A01; D018.9HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0721.6
ĐT THPTA02; C01; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0121.4
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0122
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0125
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0125
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D0120.2
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTA05; A06; C02; X09; X10; X11; X12
Học BạA00; B00; D0719
Học BạA00; B00; D078HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; B00; D0719
Học BạA00; B00; D078HSG 1 trong 3 năm
Học BạA05; A06; C02; X09; X10; X11; X12
ĐGNL SPHNA00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; C0116.5
ĐT THPTA02; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; C0122
Học BạA00; A01; C018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; C0122
Học BạA00; A01; C018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; D01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0122.3
ĐT THPTA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; D0125.6
Học BạA00; A01; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0125.6
Học BạA00; A01; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; C01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTB02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Học BạA00; B00; B0819
Học BạA00; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; B00; B0819
Học BạA00; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạB02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
ĐGNL SPHNA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTB02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Học BạA00; B00; B0819
Học BạA00; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; B00; B0819
Học BạA00; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạB02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
ĐGNL SPHNA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024: