Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00 | 17 | |
ĐT THPT | A00; A11; D07 | ||||
Học Bạ | B00 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A11; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A11; B00; D07 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A11 | ||||
Ưu Tiên | A00; A11; B00; D07 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: