Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; A11; D07 | 24.52 | |
ĐT THPT | C02; X09; X10; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; A11; D07 | 27.2 | |||
Học Bạ | C02; X09; X10; X11 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X09; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X09; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X09; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X09; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X09; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X09; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | A11; B00; B04 | 15 | |
ĐT THPT | D07; X09; B08; X13; X66 | ||||
Học Bạ | A11; B00; B04 | 19 | |||
Học Bạ | D07; X09; B08; X13; X66 | ||||
ĐGNL SPHN | A11; B00; D07; X09; B04; B08; X13; X66 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.52
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A11; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X09; B08; X13; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A11; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X09; B08; X13; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A11; B00; D07; X09; B04; B08; X13; X66
Điểm chuẩn 2024: