Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Hóa học | A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | 24.7 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | |||
3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | |||
4 | Kế toán | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | |||
5 | Dinh dưỡng | A11; B00; B04; B08; D07; X09; X13; X66 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Hóa học | A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | 27.88 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 19.68 | |||
3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 19.68 | |||
4 | Kế toán | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 19.68 | |||
5 | Dinh dưỡng | A11; B00; B04; B08; D07; X09; X13; X66 | 21 |