Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X09; A11 - Trường Đại Học Tây Bắc

Mã trường: TTB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; A11; D0724.52
ĐT THPTC02; X09; X10; X11
Học BạA00; B00; A11; D0727.2
Học BạC02; X09; X10; X11
ĐGNL SPHNA00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A02; D0115
ĐT THPTX06; X09; X26; X56
Học BạA00; A01; A02; D0118
Học BạX06; X09; X26; X56
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; A02; D0115
ĐT THPTX06; X09; X26; X56
Học BạA00; A01; A02; D0118
Học BạX06; X09; X26; X56
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A02; D0115
ĐT THPTX06; X09; X26; X56
Học BạA00; A01; A02; D0118
Học BạX06; X09; X26; X56
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
7720401Dinh dưỡngĐT THPTA11; B00; B0415
ĐT THPTD07; X09; B08; X13; X66
Học BạA11; B00; B0419
Học BạD07; X09; B08; X13; X66
ĐGNL SPHNA11; B00; D07; X09; B04; B08; X13; X66
Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.52

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X09; B08; X13; X66

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 19

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X09; B08; X13; X66

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A11; B00; D07; X09; B04; B08; X13; X66

Điểm chuẩn 2024: