Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01; A16 | 26.47 | |
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C14; C00; D01; A16 | 22.3 | |
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 21.4 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 23.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 21.4 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 20.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C14; C00; D01; A16 | 24 | |
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 25 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 25 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; A16 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7460101 | Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D07; A16 | 23 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 22 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 22 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01; A16 | 16.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; A00; A16 | 15 | |
Học Bạ | V00; V01; A00; A16 | 20 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | V00; V01; A00; A16 | 20 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.9
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.9
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 20.2
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm