Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp A16 - Toán,Khoa học tự nhiên, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp A16 - Toán,Khoa học tự nhiên, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A16 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D01; A1626.47
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC14; C00; D01; A1622.3
Học BạC14; C00; D01; A1622
Học BạC14; C00; D01; A168HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; A1622
Học BạC14; C00; D01; A168HSG 1 trong 3 năm
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; A1621.4
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; A1623.1
Học BạA00; A01; D01; A1626.5
Học BạA00; A01; D01; A168.9HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1626.5
Học BạA00; A01; D01; A168.9HSG 1 trong 3 năm
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; A1621.4
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; A1622
Học BạA00; A01; D01; A1625
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1625
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; A1620.2
Học BạA00; A01; D01; A1624
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
7380101LuậtĐT THPTC14; C00; D01; A1624
Học BạC14; C00; D01; A1625
Học BạC14; C00; D01; A168.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; A1625
Học BạC14; C00; D01; A168.2HSG 1 trong 3 năm
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; A1615
Học BạA00; B00; D07; A1619
Học BạA00; B00; D07; A168HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; B00; D07; A1619
Học BạA00; B00; D07; A168HSG 1 trong 3 năm
7460101Toán họcĐT THPTA00; A01; D07; A1623
Học BạA00; B00; D07; A1622
Học BạA00; B00; D07; A168HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; B00; D07; A1622
Học BạA00; B00; D07; A168HSG 1 trong 3 năm
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; A1616.5
Học BạA00; A01; C01; A1622
Học BạA00; A01; C01; A168HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; C01; A1622
Học BạA00; A01; C01; A168HSG 1 trong 3 năm
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; V01; A00; A1615
Học BạV00; V01; A00; A1620
Học BạV00; V01; A00; A168HSG 1 trong 3 năm
Học BạV00; V01; A00; A1620
Học BạV00; V01; A00; A168HSG 1 trong 3 năm
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A16

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A16

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A16

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; A16

Điểm chuẩn 2024: 23

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; A16

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; A00; A16

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; A16

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; A16

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm