Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THP
STT | Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A16; C01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; C01 | 22 | ||||
2 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; A16; C01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; C01 | 21 |
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; C01
Điểm chuẩn 2024: 21