Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; C02; D07; D08 | 21.5 | 23.1 | 23.33 | |
| A00; A01; B00; C02; D07; D08 | 21.5 | 23.1 | 23.33 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | A00; D07; B00; B08; A01; C04 | 25.3 | 27.16 | 27.2 | |
| A00; D07; B00; B08; A01; C04 | 25.3 | 27.16 | 27.2 | |||