Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | 16 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | 16 | 19 | Điểm đã quy đổi | |
A00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | 16 | 19 | Điểm đã quy đổi |