Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08; X13; X16 | 22.5 | 22.25 | 22 | |
| 2 | Công nghệ sinh học (CT tăng cường TA) | A02; B00; B03; B08; X13; X16 | 18 | 18 | 18 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08; X13; X16 | 26.12 | 26 | 26 | Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật |
| 2 | Công nghệ sinh học (CT tăng cường TA) | A02; B00; B03; B08; X13; X16 | 22 | 24 | 23 | Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật |