Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D07; A02; B00 | 16 | |
Học Bạ | A00; D07; A02; B00 | 23.9 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.90 | ||
7420201C | Công nghệ sinh học Chất lượng cao | ĐT THPT | D08; A01; B00; D07 | 16 | |
Học Bạ | D08; A01; B00; D07 | 22.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.60 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.90
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.6
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.60