Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 24.9 | |
Ưu Tiên | A02; B00; B08; D90 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; D90 | 9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7420201_DKD | Công nghệ Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 24.9 | |
Kết Hợp | A02; B00; B08; D90 | 8.5 | CCQT kết hợp học bạ | ||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; D90 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; D90 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 9.3
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 9.3
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 9.1
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng