Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BMU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 24 | |
ĐT THPT | X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 25.25 | Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8 | ||
Học Bạ | X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
Điểm chuẩn 2024: