Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | A02; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024: