Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTA02; B08; D07; X09; X11; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Học BạA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024: