Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B00 - HIU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B00 - HIU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Y khoaA00; A02; B00; D07; D08; X1420.522.522.5
A00; A02; B00; D07; D08; X1420.522.522.5

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Y khoaA00; A02; B00; D07; D08; X1422.252424
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252424
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252440
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252440
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252424
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252424
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252440
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252440
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252424
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252424
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252440
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252440
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252424
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252424
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252440
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252440
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252424
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252424
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252440
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252440
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252424
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252424
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252440
A00; A02; B00; D07; D08; X1422.252440