Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | A00; B00; D07 | 21 | 22 | 22.7 | Môn chính: Toán |
2 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) | A00; B00; D07 | 20 | 22 | 21 | Môn chính: Toán |
3 | Kỹ thuật Sinh học | A00; B00; D07 | 23.02 | 24 | 24.6 | Môn chính: Toán |
4 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00; B00; D07 | 23.38 | 24.54 | 24.49 | Môn chính: Toán |
5 | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | A00; B00; D07 | 21.38 | 23.44 | Môn chính: Toán | |
6 | Kỹ thuật Hoá học | A00; B00; D07 | 24.05 | 24.38 | 23.7 | Môn chính: Toán |
7 | Hoá học | A00; B00; D07 | 23.19 | 23.81 | 23.04 | Môn chính: Toán |
8 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; B00 | 26.32 | 25.8 | 25.04 | Môn chính: Toán |
9 | Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; D07 | 22.22 | 22.1 | 21 | Môn chính: Toán |
10 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D07 | 21.53 | 21.78 | 21 | Môn chính: Toán |