Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22 | |
BF-E19 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22 | |
BF1 | Kỹ thuật Sinh học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24 | |
BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.54 | |
CH1 | Kỹ thuật Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.38 | |
CH2 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 23.81 | |
ET2 | Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 25.8 | |
EV1 | Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22.1 | |
EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21.78 |
Mã ngành: BF-E12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: BF-E19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: BF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: BF2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.54
Mã ngành: CH1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.38
Mã ngành: CH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.81
Mã ngành: ET2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: EV1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: EV2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.78