Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu

Mã trường: BVU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; B08; C0821CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; B00; B08; C0824CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; B08; C0819CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; B00; B08; C0819.5CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7720301NBĐiều dưỡngĐT THPTA00; B00; B08; C0819CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạA00; B00; B08; C0819.5CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật