Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; B08; C08 | 21 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; B00; B08; C08 | 24 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; B08; C08 | 19 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; B00; B08; C08 | 19.5 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7720301NB | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; B08; C08 | 19 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | A00; B00; B08; C08 | 19.5 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; C08
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; C08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; C08
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; C08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7720301NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; C08
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7720301NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; C08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật