Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An

Mã trường: CEA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620101Nông nghiệp CNCĐT THPTA01; B00; D0117
ĐT THPTC03
Học BạA01; B00; D0117
Học BạC03
7620201Lâm họcĐT THPTA01; B00; D0118
ĐT THPTC03
Học BạA01; B00; D0116.5
Học BạC03
7640101Thú yĐT THPTA01; B00; D0117
ĐT THPTC03
Học BạA01; B00; D0117
Học BạC03
Nông nghiệp CNC

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông nghiệp CNC

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp CNC

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông nghiệp CNC

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024: