Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CEA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620101 | Nông nghiệp CNC | ĐT THPT | A01; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03 | ||||
Học Bạ | A01; B00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C03 | ||||
7620201 | Lâm học | ĐT THPT | A01; B00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C03 | ||||
Học Bạ | A01; B00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C03 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A01; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03 | ||||
Học Bạ | A01; B00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C03 |
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024: