Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Nông nghiệp CNC | B00; D01; A01; C03 | 16 | 17 | 19 | |
| 2 | Lâm học | 18 | 20 | |||
| 3 | Thú y | B00; D01; A01; C03 | 16 | 17 | 18 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Nông nghiệp CNC | B00; D01; A01; C03 | 17 | 17 | 16 | |
| 2 | Lâm học | 16.5 | 23 | |||
| 3 | Thú y | B00; D01; A01; C03 | 17 | 17 | 16 | |