Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540101 | Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B02; B03; X09; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; B02; B03; X09; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
7540101DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A02; B02; B03; X09; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
7620101 | Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B02; B03; X09; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; B02; B03; X09; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
7620101DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A02; B02; B03; X09; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
7640101 | Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||
ĐGNL HCM | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
7720101 | Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | A02; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
7720201 | Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A02; B08; X09; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 8 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; B08; X09; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
7720301 | Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | A02; B03; D07; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; D07; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
7720301DL | Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A02; B03; D07; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
7720302 | Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | A02; B03; D07; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; D07; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
7720401 | Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B03; D07; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; B03; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | A02; B03; D07; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 |
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024: