Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7540101DL | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; B08; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7620101DL | Nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; B08; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; D08; D90 | 22.5 | |
7720201 | Dược | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 24 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 8 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7720301DL | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 19 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 19 |
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D08; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 19