Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
2 | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
3 | Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
4 | Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
5 | Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | |||
6 | Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 20.5 | 22.5 | ||
7 | Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 19 | 21 | 21 | |
8 | Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 17 | 19 | 19 | |
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 17 | 19 | 19 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
9 | Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 19 | ||||
10 | Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 17 | 19 | 19 | |
11 | Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 15 | 15 | 15 | |
12 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 17 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
2 | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
3 | Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
4 | Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
5 | Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
6 | Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 24 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
7 | Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 24 | 24 | 24 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 24 | 24 | 8 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 24 | 8 | 24 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 24 | 8 | 8 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
8 | Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 19.5 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 19.5 | 6.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 6.5 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 6.5 | 6.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 19.5 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 19.5 | 6.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 6.5 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 6.5 | 6.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 6.5 | 19.5 | 19.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 6.5 | 19.5 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 6.5 | 6.5 | 19.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
9 | Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
10 | Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 19.5 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 19.5 | 6.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 6.5 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 6.5 | 6.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
11 | Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
12 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |