Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Mã trường: DBG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTA07; C03; D07; X01; X11; X12; D30. D25; D04
Học BạA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Học BạA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Học BạA07; C03; D07; X01; X11; X12; D30. D25; D04
7620101Nông nghiệpĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTA07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Học BạA00; A01; B006Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Học BạA00; A01; B0023Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Học BạA07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTA07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Học BạA00; A01; B006Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Học BạA00; A01; B0023Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Học BạA07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTA07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Học BạA00; A01; B006Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Học BạA00; A01; B0023Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Học BạA07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTA07; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Học BạA00; A01; B006Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Học BạA00; A01; B0023Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Học BạA07; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTA07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Học BạA00; A01; B006Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Học BạA00; A01; B0023Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Học BạA07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
7640101Thú yĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTA07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Học BạA00; A01; B006Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Học BạA00; A01; B0023Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Học BạA07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; D07; X01; X11; X12; D30. D25; D04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C03; D07; X01; X11; X12; D30. D25; D04

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35

Điểm chuẩn 2024: