Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440301 | Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản) | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y) | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao) | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 |
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: