Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Chăn nuôi | ĐT THPT | C03; D01 | 26.2 | |
ĐT THPT | B00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16; A00; A01; X01 | ||||
Học Bạ | C03; D01 | 26 | |||
Học Bạ | B00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16 | ||||
7220101 | Nuôi trồng thủy sản | Học Bạ | C03; D01 | 18 | |
Học Bạ | B00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; B03; C00 | ||||
7340101 | Chăn nuôi | V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||
7340201 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; X04; X14; X16; C00; D09; D10; D14; D15; X01; X03 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | B00; B03; C01; C02; C03; C04; X04; X14; X16 | ||||
7340301 | Khoa học môi trường | V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||
7440301 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7620105 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16; A00; A01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; B03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; X04; X14; X16; C00; D09; D10; D14; D15; X01; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Điểm chuẩn 2024: