Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Bạc Liêu

Mã trường: DBL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440301Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản)ĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7620105Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y)ĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7620301Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao)ĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao)

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao)

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao)

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: