Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 17.33 | 15 | Thang điểm 40 | |
2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 17.33 | 15 | Thang điểm 40 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 17.33 | 15 | Thang điểm 40 | |
4 | Công nghệ thực phẩm | 15 | 15 | |||
5 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 22.8 | 19 | 19 | Thang điểm 40 |
6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 22.8 | 19 | 19 | Thang điểm 40 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 22.51 | 18 | Thang điểm 40 | |
2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 22.51 | 18 | Thang điểm 40 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X13 | 22.51 | 18 | Thang điểm 40 | |
4 | Công nghệ thực phẩm | 18 | 18 | |||
5 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 29.61 | 19.5 | 19.5 | Thang điểm 40; Học lực lớp 12 từ loại Khá trở lên |
6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 29.61 | 19.5 | 19.5 | Thang điểm 40; Học lực lớp 12 từ loại Khá trở lên |