Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Cửu Long

Mã trường: DCL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; C0115
ĐT THPTA02; A10; D01; D07; X11
Học BạA00; A01; B00; C016
Học BạA02; A10; D01; D07; X11
7620109Nông họcĐT THPTA00; A01; B00; B0315
ĐT THPTA02; B08; D01; X12; X16
Học BạA00; A01; B00; B036
Học BạA02; B08; D01; X12; X16
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; A01; B00; B0315
ĐT THPTA02; B08; D01; X12; X16
Học BạA00; A01; B00; B036
Học BạA02; B08; D01; X12; X16
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; A01; B00; B0315
ĐT THPTA02; B08; D01; X12; X16
Học BạA00; A01; B00; B036
Học BạA02; B08; D01; X12; X16
7640101Thú yĐT THPTA00; A01; B00; B0315
ĐT THPTA02; B08; D01; X12; X16
Học BạA00; A01; B00; B036
Học BạA02; B08; D01; X12; X16
7720101Y khoaĐT THPTA00; A02; B00; D0722.5
ĐT THPTA01; B03; C01; C08; D08
Học BạA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08
Học BạA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; C08; D0721
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; C01
Học BạA00; B00; C08; D078HL năm lớp 12 loại Giỏi hoặc ĐXTN THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA01; A02; B03; B08; C01
Thi RiêngB00
7720301Điều dưỡngĐT THPTA02; B00; B0319
ĐT THPTA00; A01; B08; C01; C08; D07
Học BạA02; B00; B036.5HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Học BạA00; A01; B08; C01; C08; D07
Thi RiêngB00
7720302Hộ sinhĐT THPTA02; B00; B03; D0719
ĐT THPTA00; A01; B08; C01; C08
Học BạA02; B00; B03; D076.5HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Học BạA00; A01; B08; C01; C08
Thi RiêngB00
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
Học BạA00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; B03; D0719
ĐT THPTA01; A02; B08; C01; C08
Học BạA00; B00; B03; D076.5HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Học BạA01; A02; B08; C01; C08
Thi RiêngB00
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; A02; B00; D0719
ĐT THPTA01; B03; B08; C01; C08
Học BạA00; A02; B00; D076.5HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Học BạA01; B03; B08; C01; C08
Thi RiêngB00
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
Học BạA00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
Thi RiêngB00
Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A10; D01; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A10; D01; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; C01; C08; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; C01

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HL năm lớp 12 loại Giỏi hoặc ĐXTN THPT từ 8.0 trở lên

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; C01

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C08

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C08

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B08; C01; C08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; B08; C01; C08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; C08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; C08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: