Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; C01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; C01 | 6 | |||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B03 | 6 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B03 | 6 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B03 | 6 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B03 | 6 | |||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 22.5 | |
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 8 | HL năm lớp 12 loại Giỏi hoặc ĐXTN THPT từ 8.0 trở lên | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A02; B00; B03; D08 | 19 | |
Học Bạ | A02; B00; B03; D08 | 6.5 | HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên. | ||
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | A02; B00; B03; D07 | 19 | |
Học Bạ | A02; B00; B03; D07 | 6.5 | HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên. | ||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; B03; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; B03; D07 | 6.5 | HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên. | ||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 6.5 | HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên. |
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HL năm lớp 12 loại Giỏi hoặc ĐXTN THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.