Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B00 - MKU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B00 - MKU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thực phẩmA00; A01; A02; A10; B00; C01; D01; D07; X11151515
2Nông họcA00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16151515
3Bảo vệ thực vậtA00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16151515
4Nuôi trồng thủy sảnA00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16151515
5Thú yA00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16151515
6Y khoaA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B0820.522.5
7Y học cổ truyềnA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B0820.5
8Dược họcA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08192121
9Điều dưỡngA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08171919
10Hộ sinhA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B081719
11Răng - Hàm - MặtA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B0819
12Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08171919
13Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B081719
14Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B0817

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thực phẩmA00; A01; A02; A10; B00; C01; D01; D07; X111866
2Nông họcA00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X161866
3Bảo vệ thực vậtA00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X161866
4Nuôi trồng thủy sảnA00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X161866
5Thú yA00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X161866
6Y khoaA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B0824Học lực cả năm lớp 12 đạt mức tốt (xếp loại giỏi) hoặc điểm xét tốt nghiệp THPt từ 8.0 trở lên
7Y học cổ truyềnA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B0824Học lực cả năm lớp 12 đạt mức tốt (xếp loại giỏi) hoặc điểm xét tốt nghiệp THPt từ 8.0 trở lên
8Dược họcA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B082480Học lực cả năm lớp 12 đạt mức tốt (xếp loại giỏi) hoặc điểm xét tốt nghiệp THPt từ 8.0 trở lên
9Điều dưỡngA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B0819.66.50Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
10Hộ sinhA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B0819.66.5Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
11Răng - Hàm - MặtA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B0824Học lực cả năm lớp 12 đạt mức tốt (xếp loại giỏi) hoặc điểm xét tốt nghiệp THPt từ 8.0 trở lên
12Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B0819.66.50Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
13Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B0819.66.5Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
14Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B0819.6Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên