Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07 | 25.99 | |||
Kết Hợp | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07 | 25.62 | |||
Kết Hợp | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22.65 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07 | 25.78 | |||
Kết Hợp | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21.55 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07 | 25.91 | |||
Kết Hợp | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ) |
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.62
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.65
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.78
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.91
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: