Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | B00; C02; D01; D07 | 20.5 | |||
2 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 18.5 | 17.75 | 16 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00; B08; A00; D07 | 18 | 17 | 16 | |
4 | Công nghệ vật liệu | A00; B00; B08; D07 | 17 | |||
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17 | 17 | 16 | |
6 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D07 | 23 | 23 | 21 | |
7 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 17 | 17 | 16 | |
8 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; B08; D07 | 18 | 18 | ||
9 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A01; B00; C02; D07 | 19 | 17 | 16 | |
10 | Khoa học chế biến món ăn | A01; B00; C02; D07 | 21 | 17.5 | 16 | |
11 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17 | 17 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | B00; C02; D01; D07 | 22.5 | |||
2 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 20.83 | 20 | 20 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00; B08; A00; D07 | 20.67 | 20 | 20 | |
4 | Công nghệ vật liệu | A00; B00; B08; D07 | 20.33 | |||
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20.33 | 20 | 20 | |
6 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D07 | 24.8 | 24.5 | 24 | |
7 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 20.33 | 20 | 20 | |
8 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; B08; D07 | 20.67 | 22 | ||
9 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A01; B00; C02; D07 | 21 | 20.5 | 20.5 | |
10 | Khoa học chế biến món ăn | A01; B00; C02; D07 | 23 | 20.5 | 20.5 | |
11 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20.33 | 20 | 20 | |
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU). | A00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26 | 22 |