Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Công Thương TPHCM

Mã trường: DCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340129Quản trị kinh doanh thực phẩmĐT THPTD0120
ĐT THPTB00; C02; D07
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; B0017.75
ĐT THPTB08
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; D07; B0017
ĐT THPTB08
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D07; B0017
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D07; B0023
ĐT THPTB08
Học BạA00; A01; D07; B0024.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7540105Công nghệ chế biến thủy sảnĐT THPTA00; D07; B0017
ĐT THPTB08
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7540106Đảm bảo chất lượng & ATTPĐT THPTA00; D07; B0018
ĐT THPTB08
Học BạA00; A01; D07; B0022Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcĐT THPTA01; D07; B0017
ĐT THPTC02
Học BạA00; A01; D07; B0020.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7819010Khoa học chế biến món ănĐT THPTA01; D07; B0017.5
ĐT THPTC02
Học BạA00; A01; D07; B0020.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D07; B0017
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Đảm bảo chất lượng & ATTP

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng & ATTP

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng & ATTP

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Đảm bảo chất lượng & ATTP

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24