Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B00 - HUIT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B00 - HUIT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; C02; D01; D0720.5
2Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D0718.517.7516
3Công nghệ kỹ thuật hóa họcB00; B08; A00; D07181716
4Công nghệ vật liệuA00; B00; B08; D0717
5Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D07171716
6Công nghệ thực phẩmA00; B00; B08; D07232321
7Công nghệ chế biến thủy sảnA00; B00; B08; D07171716
8Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; B00; B08; D071818
9Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcA01; B00; C02; D07191716
10Khoa học chế biến món ănA01; B00; C02; D072117.516
11Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D07171716

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; C02; D01; D07 22.5
2Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D07 20.832020
3Công nghệ kỹ thuật hóa họcB00; B08; A00; D0720.672020
4Công nghệ vật liệuA00; B00; B08; D07 20.33
5Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D07 20.332020
6Công nghệ thực phẩmA00; B00; B08; D07 24.824.524
7Công nghệ chế biến thủy sảnA00; B00; B08; D07 20.332020
8Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; B00; B08; D07 20.6722
9Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcA01; B00; C02; D07 2120.520.5
10Khoa học chế biến món ănA01; B00; C02; D07 2320.520.5
11Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D07 20.332020
12Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU).A00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26 22