Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | B00; C02; D07 | ||||
ĐGNL HCM | B00; D01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B00; C02; D07 | ||||
Kết Hợp | B00; D01; C02; D07 | ||||
Ưu Tiên | D01 | 24 | |||
Ưu Tiên | B00; C02; D07 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 17.75 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | B00; B08; A00; D07 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B08 | ||||
Kết Hợp | B00; B08; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; D07; B00 | 24 | |||
Ưu Tiên | B08 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 17 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | B00; B08; A00; D07 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B08 | ||||
Kết Hợp | B00; B08; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; D07; B00 | 24 | |||
Ưu Tiên | B08 | ||||
7510402 | Công nghệ vật liệu | ĐT THPT | B00; B08; A00; D07 | ||
ĐGNL HCM | B00; B08; A00; D07 | ||||
Học Bạ | B00; B08; A00; D07 | ||||
Kết Hợp | B00; B08; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08; A00; D07 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D07; B00 | 17 | |
ĐGNL HCM | B00; A01; A00; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Kết Hợp | B00; A01; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; B00 | 24 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 23 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | B00; B08; A00; D07 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 24.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B08 | ||||
Kết Hợp | B00; B08; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; D07; B00 | 24 | |||
Ưu Tiên | B08 | ||||
7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 17 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | B00; B08; A00; D07 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B08 | ||||
Kết Hợp | B00; B08; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; D07; B00 | 24 | |||
Ưu Tiên | B08 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 18 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | B00; B08; A00; D07 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B08 | ||||
Kết Hợp | B00; B08; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; D07; B00 | 24 | |||
Ưu Tiên | B08 | ||||
7819009 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | ĐT THPT | D07; B00 | 17 | |
ĐT THPT | D01; C02 | ||||
ĐGNL HCM | B00; D01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | D07; B00 | 20.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | D01; C02 | ||||
Kết Hợp | B00; D01; C02; D07 | ||||
Ưu Tiên | D07; B00 | 24 | |||
Ưu Tiên | D01; C02 | ||||
7819010 | Khoa học chế biến món ăn | ĐT THPT | D07; B00 | 17.5 | |
ĐT THPT | D01; C02 | ||||
ĐGNL HCM | B00; D01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | D07; B00 | 20.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | D01; C02 | ||||
Kết Hợp | B00; D01; C02; D07 | ||||
Ưu Tiên | D07; B00 | 24 | |||
Ưu Tiên | D01; C02 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D07; B00 | 17 | |
ĐGNL HCM | B00; A01; A00; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Kết Hợp | B00; A01; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; B00 | 24 |
Mã ngành: 7340129
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340129
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340129
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; D01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340129
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340129
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340129
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; D01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340129
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340129
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; A01; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A01; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7819009
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7819009
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7819009
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; D01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7819009
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7819009
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7819009
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; D01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7819009
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7819009
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7819010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7819010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7819010
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; D01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7819010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7819010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7819010
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; D01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7819010
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7819010
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; A01; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A01; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24