Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thành Đông xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thành Đông xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Thành Đông

Mã trường: DDB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; A02; B0021
Học BạA00; A02; B0024HL giỏi
Ưu TiênA00; A02; B00
7720201Dược họcĐT THPTA00; A02; B0021
Học BạA00; A02; B0024HL giỏi
Ưu TiênA00; A02; B00
7720301Điều dưỡng; gồm các chuyên ngành: - Điều dưỡng đa khoa - Gây mê hồi sứcĐT THPTA00; A02; B0019
Học BạA00; A02; B0019.5HL khá
Ưu TiênA00; A02; B00
7720401Dinh dưỡngĐT THPTA00; A02; B0019
Học BạA00; A02; B0019.5HL khá
Ưu TiênA00; A02; B00
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; A02; B0019
Học BạA00; A02; B0019.5HL Khá
Ưu TiênA00; A02; B00
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; A02; B0019
Học BạA00; A02; B0019.5HL Khá
Ưu TiênA00; A02; B00
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; D01; A0414
Học BạA00; B00; D01; A0418
Ưu TiênA00; B00; D01; A04
Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL giỏi

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng; gồm các chuyên ngành: - Điều dưỡng đa khoa - Gây mê hồi sức

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng; gồm các chuyên ngành: - Điều dưỡng đa khoa - Gây mê hồi sức

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: HL khá

Điều dưỡng; gồm các chuyên ngành: - Điều dưỡng đa khoa - Gây mê hồi sức

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: HL khá

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: HL Khá

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: HL Khá

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; A04

Điểm chuẩn 2024: 14

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D01; A04

Điểm chuẩn 2024: