Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y học cổ truyền | 21 | 21 | |||
2 | Dược học | 21 | 21 | |||
3 | Điều dưỡng | 19 | 19 | |||
4 | Dinh dưỡng | 19 | 19 | |||
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 19 | 19 | |||
6 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 19 | 19 | |||
7 | Quản lý đất đai | 14 | 14 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y học cổ truyền | 24 | 24 | |||
2 | Dược học | 24 | 24 | |||
3 | Điều dưỡng | 19.5 | 19.5 | |||
4 | Dinh dưỡng | 19.5 | 19.5 | |||
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 19.5 | 19.5 | |||
6 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 19.5 | 19.5 | |||
7 | Quản lý đất đai | 18 | 18 |