Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 23.1 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 27.16 | |||
7420201A | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 27.73 | |||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 18 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 20.51 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 22.4 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 26.18 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 18.45 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 24.17 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.16
Mã ngành: 7420201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.73
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20.51
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 18.45
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.17