Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; B0023.1
Học BạA00; D07; B0027.16
7420201ACông nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y DượcĐT THPTA00; D07; B0023.5
Học BạA00; D07; B0027.73
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; D07; B0018
Học BạA00; D07; B0020.51
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D07; B0022.4
Học BạA00; D07; B0026.18
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; D07; B0018.45
Học BạA00; D07; B0024.17
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.16

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.73

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.51

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 18.45

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.17