Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | |||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 24 | Học lực lớp 12 từ loại Giỏi | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A11; B00; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A11; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 từ loại Giỏi | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; C14; D07; D66 | 19 | |
Học Bạ | B00; C14; D07; D66 | 19 | Học lực lớp 12 từ loại Khá |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C14; D07; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C14; D07; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Khá