Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y khoa | A00; B00; B03; B04; B08; D07; X13 | 20.5 | 22.5 | 22.5 | |
2 | Dược học | A00; B00; B08; C02; D07; X09; X10 | 19 | 21 | 21 | |
3 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; C14; D07; X01 | 17 | 19 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y khoa | A00; B00; B03; B04; B08; D07; X13 | 24 | 24 | 24 | Học lực lớp 12 từ loại Giỏi |
2 | Dược học | A00; B00; B08; C02; D07; X09; X10 | 24 | 24 | 24 | Học lực lớp 12 từ loại Giỏi |
3 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; C14; D07; X01 | 19.5 | 19 | 19.5 | Học lực lớp 12 từ loại Khá |