Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Đại Nam

Mã trường: DDN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D0716
Học BạA00; B00; B08; D0718
7720101Y khoaĐT THPTA00; A01; B00; B0822.5
Học BạA00; A01; B00; B0824Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
7720201Dược họcĐT THPTA00; A11; B00; D0721
Học BạA00; A11; B00; D0724Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; C14; D07; D6619
Học BạB00; C14; D07; D6619Học lực lớp 12 từ loại Khá
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C14; D07; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C14; D07; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Khá