Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 25.99 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 28.84 | Giỏi | ||
Học Bạ | C02 | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08; B03 | 25.12 | |
ĐT THPT | X16; X14 | ||||
Học Bạ | B00; B08; B03 | 27.5 | Giỏi | ||
Học Bạ | X16; X14 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 25.24 | |
ĐT THPT | D07; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 27.1 | Giỏi | ||
Học Bạ | D07; C02 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; B08; B03 | 19 | |
ĐT THPT | X14; A02 | ||||
Học Bạ | B00; B08; B03 | 24 | |||
Học Bạ | X14; A02 | ||||
7440112 | Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; ; Hóa phân tích môi trường | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 21.3 | |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 23.7 | |||
Học Bạ | C02; X11 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.84
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 25.12
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X16; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X16; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X14; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X14; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 21.3
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024: