Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Hóa học | A00 ; B00 ; D07 ; C02 | 27.53 | 25.99 | 25.02 | |
2 | Sư phạm Sinh học | B00 ; B03 ; B08 ; X16 ; X14 | 24.87 | 25.12 | 22.35 | |
3 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 ; B00 ; D07 ; C02 | 26.81 | 25.24 | 23.5 | |
4 | Công nghệ sinh học | B00 ; B03 ; B08 ; X14 ; A02 | 16.71 | 19 | 16.85 | |
5 | Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; ; Hóa phân tích môi trường | A00 ; B00 ; D07 ; C02 ; X11 | 21.25 | 21.3 | 17.8 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Hóa học | A00 ; B00 ; D07 ; C02 | 29.3 | 28.84 | 28 | |
2 | Sư phạm Sinh học | B00 ; B03 ; B08 ; X16 ; X14 | 28.31 | 27.5 | 25.75 | |
3 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 ; B00 ; D07 ; C02 | 28.57 | 27.1 | 25.5 | |
4 | Công nghệ Sinh học | B00 ; B03 ; B08 ; X14 ; A02 | 24.23 | 24 | 22 | |
5 | Hóa học, gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường | A00 ; B00 ; D07 ; C02 ; X11 | 26.66 | 23.7 | 22 |