Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Ngành Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B00; B0316
ĐT THPTA02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA02; B00; B03; D0818
Học BạA00; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7510406Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; C0216
ĐT THPTA02; B03; C01
Học BạA00; C01; C02; B0018
Học BạA02; B03
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
7520212Ngành Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7540101Ngành Công nghệ Thực phẩm ĐT THPTA00; A02; B00; B03; C01; C02
Học BạA00; A02; B00; B03; C01; C02
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
ĐT THPTA00; A02; B00; B03; C01; C02
Học BạA00; A02; B00; B03; C01; C02
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
7720101Ngành Y KhoaĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720201Ngành DượcĐT THPTA00; B00; B0321
ĐT THPTB00; D0822.5
ĐT THPTA02; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; B0324HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạX14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720301Ngành Điều dưỡng ĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720501Ngành Răng-Hàm-MặtĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTA02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạB03; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720601Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7850101Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trườngĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA02; B03; C01; C02
Học BạA00; C01; C02; B0018
Học BạA02; B03
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: