Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Ngành Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B03 | 16 | |
ĐT THPT | A02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A02; B00; B03; D08 | 18 | |||
Học Bạ | A00; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7510406 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B03; C01 | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||||
7520212 | Ngành Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||||
ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||||
7720101 | Ngành Y Khoa | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720201 | Ngành Dược | ĐT THPT | A00; B00; B03 | 21 | |
ĐT THPT | B00; D08 | 22.5 | |||
ĐT THPT | A02; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; B00; B03 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên | ||
Học Bạ | A00; B00; A02; D08 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên | ||
Học Bạ | X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720301 | Ngành Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720501 | Ngành Răng-Hàm-Mặt | ĐT THPT | A00; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | A02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; B00; A02; D08 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên | ||
Học Bạ | B03; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720601 | Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7850101 | Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường | ĐT THPT | A00; B00 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; C01; C02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; C01; C02 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: