Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A01; B00; B0316
Học BạA02; B00; B03; D0818
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A16; B00; C0216
Học BạA00; C01; C02; B0018
7520202Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A01; B00; B0316
Học BạA00; B00; B03; C0218
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; C0116
Học BạA00; C01; C02; B0018
7720201DượcĐT THPTA00; A16; B00; B0321
ĐT THPTA16; B00; D90; D0822.5
Học BạA00; B00; B03; C0224HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A16; B00; B0319
Học BạA00; B00; B03; C0219.5HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
7720501Bác sĩ Răng Hàm MặtĐT THPTA00; A16; B00; D9022.5
Học BạA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A16; B00; C1516
Học BạA00; C01; C02; B0018
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16; B00; D90; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên

Bác sĩ Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Bác sĩ Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; B00; C15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18