Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B00 - DTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B00 - DTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành Công nghệ Sinh họcA00; A02; B00; B03; D08; X14 151617
2Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngA00; A02; B00; B03; C01; C02151614
3Ngành Kỹ thuật Y sinhA00; A02; B00; B03; D08; X14 1514
4Ngành Công nghệ Thực phẩm A00; A02; B00; B03; C01; C0215
5Ngành Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt NhậtA00; A02; B00; B03; C01; C0215
6Ngành Y KhoaA00; A02; B00; B03; D08; X14 20.522.5
7Ngành DượcA00; A02; B00; B03; D08; X14 192121
A00; A02; B00; B03; D08; X14 1922.521
8Ngành Điều dưỡng A00; A02; B00; B03; D08; X14 17
9Ngành Điều dưỡng - Chương trình Việt NhậtA00; A02; B00; B03; D08; X14 17
10Ngành Răng-Hàm-MặtA00; A02; B00; B03; D08; X14 20.522.522.5
11Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcA00; A02; B00; B03; D08; X14 17
12Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trườngA00; A02; B00; B03; C01; C02151615.5

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành Công nghệ Sinh họcA00; A02; B00; B03; D08; X14 181818
A00; A02; B00; B03; D08; X14 181818
2Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngA00; A02; B00; B03; C01; C02181818
3Ngành Kỹ thuật Y sinhA00; A02; B00; B03; D08; X14 18
4Ngành Công nghệ Thực phẩm A00; A02; B00; B03; C01; C0218
5Ngành Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt NhậtA00; A02; B00; B03; C01; C0218
6Ngành Y KhoaA00; A02; B00; B03; D08; X14 24
7Ngành DượcA00; A02; B00; B03; D08; X14 242424
A00; A02; B00; B03; D08; X14 242424
A00; A02; B00; B03; D08; X14 242424
A00; A02; B00; B03; D08; X14 242424
8Ngành Điều dưỡng A00; A02; B00; B03; D08; X14 19.5
9Ngành Điều dưỡng - Chương trình Việt NhậtA00; A02; B00; B03; D08; X14 19.5
10Ngành Răng-Hàm-MặtA00; A02; B00; B03; D08; X14 242424
11Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcA00; A02; B00; B03; D08; X14 19.5
12Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trườngA00; A02; B00; B03; C01; C02181818