Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Công nghệ Sinh học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 15 | 16 | 17 | |
2 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 15 | 16 | 14 | |
3 | Ngành Kỹ thuật Y sinh | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 15 | 14 | ||
4 | Ngành Công nghệ Thực phẩm | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 15 | |||
5 | Ngành Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt Nhật | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 15 | |||
6 | Ngành Y Khoa | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 20.5 | 22.5 | ||
7 | Ngành Dược | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 19 | 21 | 21 | |
A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 19 | 22.5 | 21 | |||
8 | Ngành Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 17 | |||
9 | Ngành Điều dưỡng - Chương trình Việt Nhật | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 17 | |||
10 | Ngành Răng-Hàm-Mặt | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 20.5 | 22.5 | 22.5 | |
11 | Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 17 | |||
12 | Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 15 | 16 | 15.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Công nghệ Sinh học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 18 | 18 | 18 | |
A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 18 | 18 | 18 | |||
2 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 18 | 18 | 18 | |
3 | Ngành Kỹ thuật Y sinh | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 18 | |||
4 | Ngành Công nghệ Thực phẩm | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 18 | |||
5 | Ngành Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt Nhật | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 18 | |||
6 | Ngành Y Khoa | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 24 | |||
7 | Ngành Dược | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 24 | 24 | 24 | |
A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 24 | 24 | 24 | |||
A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 24 | 24 | 24 | |||
A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 24 | 24 | 24 | |||
8 | Ngành Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 19.5 | |||
9 | Ngành Điều dưỡng - Chương trình Việt Nhật | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 19.5 | |||
10 | Ngành Răng-Hàm-Mặt | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 24 | 24 | 24 | |
11 | Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 19.5 | |||
12 | Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 18 | 18 | 18 |